Có 2 kết quả:
血管摄影 xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ • 血管攝影 xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
angiography
Bình luận 0
xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
angiography
Bình luận 0