Có 2 kết quả:

血管摄影 xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ血管攝影 xuè guǎn shè yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

angiography

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

angiography

Bình luận 0